Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngầm ngấm"
ngầm
bí mật
kín
ngấm ngầm
đau khổ ngầm ngấm
sự chống đối ngầm
phong trào bí mật
trong hốc
mêtrô
metro
tàu điện ngầm
xe điện ngầm
dưới lòng đất
dưới mặt đất
dưới đất
dưới trái đất
nằm dưới lòng đất
ở dưới mặt đất
được bao phủ
bị chôn vùi