Từ đồng nghĩa với "ngầm ngập"

ngập chìm lặn dìm
nhấn chìm đắm ngập ngụa tràn
tràn ngập ngập tràn bị che khuất bị ẩn
bị dìm bị lặn bị nhấn chìm bị đắm
bị ngập bị tràn bị tràn ngập bị ngập tràn