Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngần ngại"
do dự
chần chừ
lưỡng lự
chùn bước
dao động
sự do dự
sự chần chừ
sự lưỡng lự
sự ngần ngại
e ngại
đắn đo
băn khoăn
ngại ngùng
không dám
suy nghĩ
trăn trở
mơ hồ
khó xử
bối rối
lưỡng lự