Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngần ngặt"
ngắn
ngắn hạn
ngắn ngày
ngắn ngủi
ngắn gọn
ngắn ngủi
hẹp
ít
thấp
mỏng
tối thiểu
giới hạn
khiêm tốn
nhỏ
bớt
giảm
cắt
rút ngắn
thu hẹp
giảm thiểu