Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngầy ngà"
rầy rà
lằng nhằng
lằng nhằng
khó khăn
phiền phức
mệt mỏi
nhiều chuyện
dài dòng
lôi thôi
lộn xộn
rối rắm
khó chịu
khó khăn
vướng víu
lề mề
chậm chạp
kéo dài
lề mề
tốn thời gian
tốn công sức