Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngẩm"
hầm
ẩn
kín
bí mật
thầm
lén
gầm
sâu
dưới
khuất
tránh
ngầm
tiềm ẩn
khó thấy
không rõ
mờ
mờ mịt
lẩn khuất
vô hình
không nhìn thấy