Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngẩu"
đục
bùn
vẩn
tạp chất
mờ
lờ mờ
mù mịt
bẩn
nhơ
bẩn thỉu
lầy
lầy lội
bùn lầy
đục ngầu
màu đục
không trong
không sạch
mờ đục
mờ nước
nước đục