Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngẫu hứng"
sự làm ngay được
tự phát
sự ứng biến
sự ứng khẩu
khúc tức hứng
tự do
sự ngẫu nhiên
sự bất chợt
sự tình cờ
sự phát sinh
sự đột xuất
sự chớp nhoáng
sự thoáng qua
sự linh hoạt
sự sáng tạo
sự tự phát
sự ngẫu hứng
sự ứng biến
sự bất ngờ
sự tự nhiên