Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngẫu nhiên"
tình cờ
bừa
bừa bãi
tùy tiện
hú họa
ngoài kế hoạch
kỳ quặc
ẩu
không mục đích
bậy bạ
mạo hiểm
bắn bừa bãi
ngẫu nhiên
ngẫu hứng
không có kế hoạch
vô tình
đột xuất
thình lình
bất ngờ
không định trước