Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngậm"
mút
hút
nhâm nhi
hớp
bú
ngậm kẹo
ngậm bồ hòn
hít vào
mồm ngậm
ngậm cười
cho bú
cho con bú
hút lên
hút vào
giữ
nén
chứa
cầm
kẹp
túm