Từ đồng nghĩa với "ngậm hột thị"

ngậm máu phun người nói lắp nói ngọng nói không rõ
nói ấp úng nói lấp lửng nói dối nói quanh co
nói mập mờ nói không thành lời nói lấp nói lén
nói xấu nói vu khống nói bậy nói nhảm
nói dông dài nói không mạch lạc nói không rõ ràng nói thầm