Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngậm tăm"
que tăm
tăm
ngậm
ngậm miệng
ngậm nước
ngậm kẹo
ngậm thuốc
ngậm bã
ngậm chặt
ngậm chặt miệng
ngậm hạt
ngậm mồi
ngậm thức ăn
ngậm đồ
ngậm cái gì đó
ngậm một cái
ngậm một miếng
ngậm một viên
ngậm một thứ