Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngập"
tràn ngập
ngập nước
tràn
đầy
bị nhấn chìm
nổi lên
đầm lầy
ngập tràn
ngập lụt
ngập chìm
ngập ngụa
ngập sâu
ngập mặt
ngập bùn
ngập trong
ngập đầu
ngập lặn
ngập kín
ngập úng
ngập bể