Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngập mắt"
tràn ngập
đầy ắp
ngập tràn
tràn đầy
ngập ngụa
ngập chìm
đầy tràn
tràn lan
ngập lụt
đầy ắp mắt
mắt ngập nước
mắt ướt
mắt đẫm lệ
mắt mờ
mắt chói
mắt sáng
mắt rực rỡ
mắt lấp lánh
mắt long lanh
mắt huyền