Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngập mặn"
ngập nước
mặn
rừng ngập mặn
đầm lầy
bãi bồi
cây ngập mặn
khu vực ngập mặn
nước mặn
đất ngập mặn
hệ sinh thái ngập mặn
vùng ngập mặn
cảnh quan ngập mặn
sinh thái ngập mặn
đất bãi
vùng bãi
nước lợ
đầm nước mặn
cây thủy sinh
cây nước mặn
vùng nước mặn