Từ đồng nghĩa với "ngật"

ngả nghiêng ngã lắc
đổ ngả nghiêng ngả đầu ngả người
ngả lưng ngả ra ngủ gật thiếp đi
ngủ gật gù gật đầu ngã ngửa
ngã xuống ngã mình ngã trái ngã phải