Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngắm vuết"
trang điểm
chải chuốt
ngắm mình
sửa soạn
tô điểm
điểm trang
làm đẹp
chăm sóc
thẩm mỹ
trau chuốt
tỉ mỉ
cẩn thận
kiểu cách
thể hiện
trang trí
điệu đà
sắc sảo
tinh tế
khéo léo
mỹ phẩm