Từ đồng nghĩa với "ngắm vuốt"

ngắm vuốt nhìn xem
kiểm tra nghiên cứu quan sát chạm
sờ đánh giá thẩm định khám phá
khảo sát tìm hiểu điều tra soi
mân mê tận hưởng thưởng thức trải nghiệm