Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngắt ngọn"
cắt ngắn
cắt tỉa
cắt xén
cắt bỏ phần ngọn
cắt đứt
cắt bỏ
cắt phần trên
cắt ngọn
cắt bớt
cắt giảm
cắt xén bớt
cắt cụt
cắt xén phần ngọn
cắt tỉa ngọn
cắt ngọn cây
cắt ngọn hoa
cắt ngọn cỏ
cắt ngọn lá
cắt ngọn thực vật
cắt ngọn rau