Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngắt điện"
ngắt nguồn
tắt nguồn
tắt
cắt bỏ
sập nguồn
rút phích cắm
tắt đi
ngắt điện áp
cắt điện
ngắt mạch
dừng điện
ngừng cung cấp điện
cắt nguồn điện
tạm ngừng điện
khóa điện
ngắt kết nối
ngắt dòng điện
dừng cung cấp điện
tắt mạch
ngắt điện thoại