Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngặt ngòi"
nghiêm ngặt
khắt khe
gắt gao
khắc nghiệt
chặt chẽ
cứng rắn
khắc khổ
hà khắc
nghiêm chỉnh
kỷ luật
đòi hỏi
riết ráo
triệt để
cẩn thận
nghiêm trọng
ngặt nghèo
khó khăn
khó tính
khó chịu
khó khăn trong việc