Từ đồng nghĩa với "ngặt ngòi"

nghiêm ngặt khắt khe gắt gao khắc nghiệt
chặt chẽ cứng rắn khắc khổ hà khắc
nghiêm chỉnh kỷ luật đòi hỏi riết ráo
triệt để cẩn thận nghiêm trọng ngặt nghèo
khó khăn khó tính khó chịu khó khăn trong việc