Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngọc phả"
huyền sử
biên niên
sử sách
hồ sơ
tư liệu
di sản
tư liệu lịch sử
chân dung
tín ngưỡng
truyền thuyết
huyền thoại
tôn thờ
kỷ niệm
tôn kính
danh nhân
văn bản
sự nghiệp
lai lịch
thân thế
tôn vinh