Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngọc thỏ"
ngọc bích
hổ phách
thạch anh khói
đá salamstone
ngọc trai
ngọc hoàng long
ngọc lục bảo
ngọc lam
ngọc đỏ
ngọc xanh
ngọc trắng
ngọc đen
ngọc vàng
đá quý
đá ngọc
mặt trăng
ánh trăng
trăng rằm
trăng non
trăng khuyết