Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngọc thực"
thực phẩm
món ăn
đồ ăn
thức ăn
bữa ăn
đặc sản
nguyên liệu
thực vật
rau củ
trái cây
thực dưỡng
ẩm thực
thực phẩm chức năng
đồ uống
bữa tiệc
món ngon
hương vị
đồ ăn vặt
thực phẩm tươi sống
thực phẩm chế biến