Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngọn"
đỉnh
chóp
mỏm
tột đỉnh
đỉnh cao
thượng
cao nhất
cực điểm
đứng đầu
hàng đầu
trưởng nhóm
dẫn đầu
thống trị
mui
con quay
bấm ngọn
cắt phần trên
tốt nhất
nhất
phía trên