Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngọt lừ"
ngọt lừ
ngọt ngào
ngon ngọt
ngọt bùi
ngọt lịm
hấp dẫn
dễ thương
đáng yêu
dịu dàng
dịu
êm dịu
thích thú
duyên dáng
dễ chịu
mật ong
siro
hương thơm
thơm
có mùi thơm
ngọt ngào như mật
ngọt ngào dịu dàng