Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngọt nhạt"
ngọt ngào
dỗ dành
nịnh nọt
tán tỉnh
khéo léo
mềm mỏng
làm màu
lừa dối
mị dân
thao túng
đường mật
hứa hẹn
khen ngợi
tâng bốc
vỗ về
xoa dịu
mặt dày
giả dối
không chân thành
mồm mép