Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngỏ"
mở
cởi mở
khai
ngỏ lời
ngỏ ý
trần
khai mạc
công khai
thổ lộ
bày tỏ
rộng
rộng rãi
thoáng rộng
khả dụng
không hạn chế
không che giấu
hở
trống
chỗ hở
chỗ mở
chỗ thoáng mát