Từ đồng nghĩa với "ngỏ gật"

ngủ gật gật gật đầu gà gật
sự gà gật cái gật đầu cúi đầu sự cúi đầu
lắc lư đu đưa nháy mắt ngả đầu
ngả người ngủ lơ mơ mơ màng thiu thiu
mắt lim dim ngủ chợp ngủ ngật ngủ say