Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngỏng"
ngỏ
mở
khai
công khai
khai mạc
mở ra
trống rỗng
bỏ ngỏ
rộng rãi
khả dụng
không cấm
giở
chỗ mở
miễn phí
không hạn chế
phóng khoáng
không che giấu
không bọc
nhìn thấy
mở cửa