Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngồi"
ngồi xuống
ngồi
chỗ ngồi
ghế
tư thế
ngồi em bé
đậu
ngồi xổm
ngồi bệt
ngồi thiền
ngồi chồm hổm
ngồi ghế
ngồi dựa
ngồi nghỉ
ngồi lại
ngồi chơi
ngồi làm việc
họp
nhóm họp
đứng