Từ đồng nghĩa với "ngồi chéo khoeo"

ngồi xếp bằng nhàn rỗi ngồi khoanh chân ngồi thư giãn
ngồi thoải mái ngồi tựa ngồi nghỉ ngồi chơi
ngồi nhàn ngồi bệt ngồi xổm ngồi vắt chéo chân
ngồi chồm hổm ngồi ngả ngồi lười ngồi tĩnh
ngồi im ngồi yên ngồi đợi ngồi trông