Từ đồng nghĩa với "ngồi dãi thẻ"

ngồi không ngồi chơi ngồi không làm gì ngồi nhàn
ngồi rỗi ngồi thảnh thơi ngồi thư giãn ngồi đợi
ngồi ngắm ngồi nhìn ngồi tán gẫu ngồi lười
ngồi dỗi ngồi mát ngồi chơi bời ngồi lêu lổng
ngồi lướt ngồi lướt web ngồi tán chuyện ngồi chờ