Từ đồng nghĩa với "ngồi dưng"

ngồi yên im lặng tĩnh lặng nghỉ ngơi
giữ im lặng bình tĩnh dừng lại ở lại
không làm gì thư giãn ngồi không chờ đợi
đứng yên không hoạt động trì trệ tạm dừng
ngồi chờ không di chuyển đợi chờ ngồi im