Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngồi dưng"
ngồi yên
im lặng
tĩnh lặng
nghỉ ngơi
giữ im lặng
bình tĩnh
dừng lại
ở lại
không làm gì
thư giãn
ngồi không
chờ đợi
đứng yên
không hoạt động
trì trệ
tạm dừng
ngồi chờ
không di chuyển
đợi chờ
ngồi im