Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngồi lê"
ngồi
ngồi lại
ngồi xuống
ngả
ngồi chơi
ngồi chờ
ngồi nghỉ
ngồi thư giãn
ngồi tán gẫu
ngồi nói chuyện
ngồi lê đôi mách
ngồi lê ngồi lết
ngồi bệt
ngồi xổm
ngồi ghế
ngồi quán
ngồi café
ngồi hóng
ngồi đợi
ngồi lỳ