Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngồi phệt"
ngồi bệt
ngồi xuống
ngồi lại
ngồi phịch
ngồi thụp
ngồi chồm hổm
ngồi xổm
ngồi lỳ
ngồi im
ngồi yên
ngồi nghỉ
ngồi thư giãn
ngồi thoải mái
ngồi vắt chân
ngồi gác chân
ngồi dựa
ngồi tựa
ngồi bệt xuống
ngồi ngả
ngồi lưng