Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngồi rồi"
ngồi lại
ngồi xuống
ngồi
ngồi yên
ngồi chờ
ngồi nghỉ
ngồi thư giãn
ngồi im
ngồi trông
ngồi xem
ngồi chơi
ngồi đợi
ngồi tĩnh
ngồi một chỗ
ngồi bên
ngồi cạnh
ngồi gần
ngồi thụ động
ngồi lặng
ngồi suy nghĩ