Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngồng"
cồng
cồng chiêng
cái cồng
chuông
thanh la
báo thức
huy chương
tín hiệu
thân non
cải
thuốc lá
mọc
cao
vổng
cành
nhánh
búp
mầm
cây
đọt