Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngộ biến"
tai biến
tai nạn
sự cố
khó khăn
trở ngại
bất ngờ
ngộ cảm
bệnh tật
sự việc
hậu quả
rủi ro
nguy hiểm
khủng hoảng
biến cố
trục trặc
sự thay đổi
đột ngột
khó lường
khó khăn bất ngờ
cảm cúm