Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngộ nhỡ"
nhỡ
bất ngờ
không ngờ
trớ trêu
hên xui
tình cờ
ngẫu nhiên
đột xuất
khó lường
bất thường
sự cố
tai nạn
rủi ro
nguy cơ
trường hợp
sự việc
hậu quả
kịch bản
tình huống
mạo hiểm