Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngộp"
ngạt
ngột
khó thở
bức bối
chật chội
ngột ngạt
khó chịu
nóng nực
kìm nén
đè nén
căng thẳng
mệt mỏi
bức bách
thèm thuồng
khao khát
hấp dẫn
cuốn hút
say mê
đam mê
thích thú