Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngờm ngợp"
ngợp
ngợp ngợp
ngợp thở
ngợp mắt
ngợp lòng
ngợp đầu
ngợp ngà
ngợp ngã
ngợp bề
ngợp chướng
ngợp sức
ngợp cảm
ngợp hồn
ngợp trí
ngợp tầm
ngợp vây
ngợp bủa
ngợp bức
ngợp bề bộn
ngợp dày