Từ đồng nghĩa với "ngờm ngợp"

ngợp ngợp ngợp ngợp thở ngợp mắt
ngợp lòng ngợp đầu ngợp ngà ngợp ngã
ngợp bề ngợp chướng ngợp sức ngợp cảm
ngợp hồn ngợp trí ngợp tầm ngợp vây
ngợp bủa ngợp bức ngợp bề bộn ngợp dày