Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngợp"
choáng ngợp
bị nhấn chìm
bị ngập lụt
bị chinh phục
bị vượt qua
bị đánh bại
bị chế ngự
bị ảnh hưởng
bị đẩy lùi
ngợp thở
ngợp mắt
ngợp lòng
bị choáng
bị áp đảo
bị bao trùm
bị dồn nén
bị chèn ép
bị lấn át
bị tê liệt
bị bủa vây