Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngụp lặn"
vật lộn
chìm nổi
ngoi lên
lặn
đắm chìm
trôi nổi
vật vờ
đi tìm
khổ sở
đấu tranh
mải mê
lăn lộn
vật vã
đi lang thang
lạc lõng
mất phương hướng
đi tìm kiếm
đi vào
trải nghiệm
sống sót