Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngủng nghỉnh"
lạnh nhạt
không ưa
không thích
chê bai
cự cãi
bất hòa
căng thẳng
mâu thuẫn
cãi vã
khó chịu
bực bội
dè bỉu
khinh thường
thờ ơ
làm ngơ
tránh mặt
khó gần
bất mãn
cách biệt
xa lánh