Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngứa"
ngứa
ngứa ngáy
làm ngứa
ngứa ran
châm chích
nhột nhột
bò lổm ngổm
cảm giác ngứa
gãi
cảm giác khó chịu
rát
đau nhức
kích thích
mẩn ngứa
ngứa ngáy khó chịu
ngứa ngáy bứt rứt
cảm giác châm chích
cảm giác tê tê
cảm giác nhột
cảm giác khó chịu ở da