Từ đồng nghĩa với "ngứa"

ngứa ngứa ngáy làm ngứa ngứa ran
châm chích nhột nhột bò lổm ngổm cảm giác ngứa
gãi cảm giác khó chịu rát đau nhức
kích thích mẩn ngứa ngứa ngáy khó chịu ngứa ngáy bứt rứt
cảm giác châm chích cảm giác tê tê cảm giác nhột cảm giác khó chịu ở da