Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngứa mắt"
ngứa
đỏ mắt
chảy nước mắt
bực dọc
khó chịu
chướng mắt
kệch cỡm
kỳ quặc
lố bịch
khó nhìn
khó coi
khó chịu mắt
méo mó
khó ưa
khó nhìn thấy
khó chịu khi nhìn
khó chịu trong mắt
khó chịu về mặt thẩm mỹ
khó chịu về hình thức
khó chịu về trang phục