Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngứa mồm"
ngứa miệng
ngứa
thèm nói
khó chịu
bứt rứt
khát khao
ham muốn
điên cuồng
nôn nóng
khao khát
mê mẩn
hứng thú
tò mò
đam mê
say mê
hào hứng
sôi nổi
nhiệt tình
mê hoặc
cuồng nhiệt