Từ đồng nghĩa với "ngứa nghề"

ngứa tay ngứa mắt ngứa miệng ngứa dạ
kích thích thèm làm muốn làm bực bội
khó chịu châm biếm chê bai trổ tài
thể hiện động lòng khó nhịn khó kiềm chế
cảm thấy bứt rứt cảm thấy bức bối cảm thấy không yên cảm thấy bực dọc