Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngứa nghề"
ngứa tay
ngứa mắt
ngứa miệng
ngứa dạ
kích thích
thèm làm
muốn làm
bực bội
khó chịu
châm biếm
chê bai
trổ tài
thể hiện
động lòng
khó nhịn
khó kiềm chế
cảm thấy bứt rứt
cảm thấy bức bối
cảm thấy không yên
cảm thấy bực dọc