Từ đồng nghĩa với "ngứa tay"

ngứa ngứa ngáy ngứa rát ngứa da
ngứa ngứa ngứa chân ngứa tay chân ngứa mẩn
ngứa đỏ ngứa bứt rứt ngứa khó chịu ngứa do dị ứng
ngứa do viêm ngứa do côn trùng ngứa do bệnh ngoài da ngứa do thời tiết
ngứa do tiếp xúc ngứa do hóa chất ngứa do vi khuẩn ngứa do nấm